Bộ Conver Quang Thoại 8 Kênh HO-Link HL-8P-TRF
Bộ chuyển đổi quang thoại 8 kênh HL-8P-T/RF là thiết bị hỗ trợ chuyển đổi 8 đường tín hiệu thoại qua cáp quang và ngược lại. Thiết bị hỗ trợ truyền 8 đường tín hiệu điện thoại qua cáp quang ở khoảng cách xa 0-20km với cáp quang single mode, 0-2km với cáp quang multi mode.
Đặc Điểm Chung
- Thiết kế module , khả năng tích hợp cao, hiệu xuất ổn định và đáng tin cậy
- Cung cấp 8 đường line điện thoại đồng thời
- Khả năng chống nhiễu
- Thích hợp chạy với cáp single mode và multi mode
- Hỗ trợ các kết nối mạng điểm-điểm, phân tầng và phân tán và SNR
- Kết nối cổng quang FC (đầu tròn)
Ứng dụng
- Lắp đặt cho hệ thống điện thoại ở khoảng cách xa, công trường, nhà máy, xí nghiệp
- Đấu nối hệ thống điện thoại sau tổng đài,
- Hệ thống giảng dạy đa phương tiện từ xa / giám sát khuôn viên trường, hệ thống hội nghị truyền hình
- điện thoại liên lạc nội bộ, cuộc gọi điện thoại, các ứng dụng liên quan
Thông số kỹ thuật :
FX0 relay(switch) | |||||||
Serial no. | Parameter | Symbol | Min value | Typical value | Max
value |
Unit | Remarks |
1 | Fluid flow voltage | VR | 30 | 120 | VRMS | (17-60)HZ | |
2 | Ring to check the voltage | 35 | V | ||||
3 | Frequency ring detection | 17 | 60 | Hz | |||
4 | 2-wire AC impedance | 200Ω+ 680Ω// 0.1uF | Off-hook state | ||||
5 | Return loss | 20 | 40 | db | |||
6 | Depth of parallelism | 60 | 70 | db | |||
7 | Common mode rejection ratio | CMRR | 60 | 70 | db | ||
8 | Power supply rejection ratio | PSRR | 30 | db | |||
9 | Idle channel noise | NC | 75 | db | |||
FXS user(telephone) | |||||||
Serial no. | Parameter | Symbol | Min
value |
Typical value | Max value | Unit | Remarks |
1 | Fluid flow voltage | VR | 150 | VRMS | |||
2 | Ringing voltage | Vring |
|
75 | 90
|
V
|
|
Ringing frequency | 17 | 60 | Hz | ||||
3 | Cutting fluid time | 200 | ms | ||||
4 | 2-wire AC impedance | 200R + 680R // 0.1uF | Can be adjusted to 600Ω | ||||
5 | Return loss | 20 | 40 | db | |||
6 | Depth of parallelism | 60 | 70 | db | |||
7 | Common rate rejection ratio | CMRR | 60 | 70 | |||
8 | Power supply rejection ratio | PSRR | |||||
Vcc | 30 | db | |||||
Vbat | 30 | db | |||||
9 | Idle channel noise | NC | 75 | db | |||
Telephone physical connector | RJ11 | ||||||
Fiber index | |||||||
Module type | Single fiber(standard)
Multi-mode is optional |
||||||
Wavelength | 1310nm 1550nm(Option is based on device function) | ||||||
Module rate | 155Mbps/1.25Gbps(Option is based on device function) | ||||||
Power supply | DC 5V2A | ||||||
Dimensions | 114*167*28mm | ||||||
Material | Aluminium ally | ||||||
Tx power | >-12db | ||||||
Rx sensitivity | >-24db | ||||||
Fiber connector | FC (standard)SC/ST/LC(optional) | ||||||
Other index | |||||||
Working temperature | -20°C ~70°C | ||||||
Storage temperature | -40°C ~85°C | ||||||
MTBF | >100,000hours |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.