Bộ Chuyển Quang Thoại 4 Kênh Kèm 1 Cổng LAN 100Mbps HO-LINK HL-4P1E-T/RF
Bộ chuyển đổi quang thoại 4 kênh HL-4P1E-T/RF có khả năng truyền tín hiệu 4 cổng điện thoại RJ11 và 1 cổng mạng RJ45 qua cáp quang. Bộ chuyển đổi hỗ trợ truyền tín hiệu qua cáp quang single mode khoảng cách 0-20km, cáp quang multi mode khoảng cách 0-2km.
Bộ chuyển đổi quang thoại HO-LINK áp dụng công nghệ cốt lõi, sử dụng công nghệ điều chế xung mã hóa PCM mang lại chất lượng thoại rõ ràng, ổn định và đáng tin cậy. Mỗi tín hiệu thoại đều có bộ phận bảo vệ quá dòng ba cấp, được sử dụng rộng rãi trong các đơn vị chính phủ, điện lực, an ninh công cộng , quân sự, hàng không dân dụng, hàng hải, khai thác mỏ, đường cao tốc và các mạng cao đẳng khác hoặc mạng công cộng
Các tính năng đặc trưng
- Cung cấp 4 cổng thoại RJ11
- Hỗ trợ 1 cổng mạng RJ45 10/100Mbps
- Sử dụng 1 sợi quang single mode
- Giao diện điện thoại hỗ trợ ID người gọi và cung cấp tín hiệu đảo ngược
- Tín hiệu thoại không nén, độ chân thực cao
- Khối lượng nhỏ, hình thức đẹp, dễ cài đặt và vận hành
- Chức năng hiển thị trạng thái hoàn hảo giúp người dùng dễ dàng bảo trì và quản lý
Thông số kỹ thuật :
FX0 relay(switch) | |||||||
Serial no. | Parameter | Symbol | Min value | Typical value | Max
value |
Unit | Remarks |
1 | Fluid flow voltage | VR | 30 | 120 | VRMS | (17-60)HZ | |
2 | Ring to check the voltage | 35 | V | ||||
3 | Frequency ring detection | 17 | 60 | Hz | |||
4 | 2-wire AC impedance | 200Ω+ 680Ω// 0.1uF | Off-hook state | ||||
5 | Return loss | 20 | 40 | db | |||
6 | Depth of parallelism | 60 | 70 | db | |||
7 | Common mode rejection ratio | CMRR | 60 | 70 | db | ||
8 | Power supply rejection ratio | PSRR | 30 | db | |||
9 | Idle channel noise | NC | 75 | db | |||
FXS user(telephone) | |||||||
Serial no. | Parameter | Symbol | Min
value |
Typical value | Max value | Unit | Remarks |
1 | Fluid flow voltage | VR | 150 | VRMS | |||
2 | Ringing voltage | Vring |
|
75 | 90
|
V
|
|
Ringing frequency | 17 | 60 | Hz | ||||
3 | Cutting fluid time | 200 | ms | ||||
4 | 2-wire AC impedance | 200R + 680R // 0.1uF | Can be adjusted to 600Ω | ||||
5 | Return loss | 20 | 40 | db | |||
6 | Depth of parallelism | 60 | 70 | db | |||
7 | Common rate rejection ratio | CMRR | 60 | 70 | |||
8 | Power supply rejection ratio | PSRR | |||||
Vcc | 30 | db | |||||
Vbat | 30 | db | |||||
9 | Idle channel noise | NC | 75 | db | |||
Telephone physical connector | RJ11 | ||||||
Fiber index | |||||||
Module type | Single fiber(standard)
Multi-mode is optional |
||||||
Wavelength | 1310nm 1550nm(Option is based on device function) | ||||||
Module rate | 155Mbps/1.25Gbps(Option is based on device function) | ||||||
Power supply | DC 5V1A | ||||||
Dimensions | 104*104*28mm | ||||||
Material | Aluminium ally | ||||||
Tx power | >-12db | ||||||
Rx sensitivity | >-24db | ||||||
Fiber connector | FC (standard)SC/ST/LC(optional) | ||||||
Ethernet index | |||||||
Bandwidth | Adaptive 10/100Mbps rate | ||||||
Protocol | IEEE802.3 10Base-T Ethernet , IEEE802.3u
100Base-TX/FX Fast Ethernet , IEEE802.3x Flow control , IEEE802.1q VLAN,IEEE802.1p Qos,IEEE802.1d Spanning Tree |
||||||
Physical interface | RJ45 | ||||||
Other index | |||||||
Working temperature | -20°C ~70°C | ||||||
Storage temperature | -40°C ~85°C | ||||||
MTBF | >100,000hours |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.