Bộ Chuyển Đổi HDMI Sang Quang Hỗ Trợ 4k Có Cổng USB KVM HOLINK HL-HDMI-4K-USB-20TR
Bộ Kéo dài HDMI sang quang hỗ trợ 4K có cổng USB HOLINK HL-HDMI-4K-USB-20TR được thiết kế để giải quyết vấn đề chất lượng hình ảnh, biến dạng màu sắc và khả năng truyền tín hiệu HDMI qua một khoảng cách xa lên đến 10KM. HL-HDMI-4K-USB-20T/R hỗ trợ cổng cắm USB cho bàn phím và chuột giúp bạn có thể vừa xem hình ảnh vừa điều khiển trực tiếp . Sản phẩm thiết bị chuyển đổi HDMI sang quang HOLINK được thiết kế để hiển thị màn hình phẳng và hiển thị cho quảng cáo màn hình lớn. kèm theo âm thanh và video HDMI chất lượng cao. Thiết bị sử dụng module SFP LC riêng biệt để truyền hình ảnh với băng thông truyền lên đến 10G.
Thông số kỹ thuật :
Fiber index | |||||
Wavelength | 1310-1550nm | ||||
Bit rate | 10Gbps | ||||
Tx power | >-5db | ||||
Rx sensitivity | >-14db | ||||
Fiber connector | LC | ||||
Video index | |||||
Video bandwidth | 10Gbps | ||||
Maximum resolution | 4096*2160@30Hz downward compatibility | ||||
Maximum pixel clock | 297MHZ | ||||
Effective cable length | 10M | ||||
Physical interface | HDMI female | ||||
KVM(USB) index | |||||
Version | 1.1 | ||||
Tx physical interface | USB female type B | ||||
Rx physical interface | USB female type A | ||||
Audio index | |||||
Sampling frequency | 48K | ||||
Sampling depth | 24bit | ||||
Dynamic bandwidth | 96db | ||||
Total harmonical distortion (THD) | -88db | ||||
Signal to noise ratio(SNR) | 96db | ||||
Audio input/output impedance
| 600Ω | ||||
Signal level | VPP 3.5V | ||||
Physical interface | 3.5mm stereo audio socket | ||||
Signal type | stereo audio | ||||
IR index | |||||
Parameter | Min | Type | Max | Unit | Condition |
Optical current | 200 | – | 1030 | uA | IF=4mA,VCE=3.5V |
Peak wavelength | – | 940 | – | nm | 1F=20mA |
Spectrum voltage | – | 80 | – | nm | 1F=20mA |
View angle | – | ±30 | – | Deg | 1F=20mA |
Forward voltage | – | 1.2 | 1.6 | V | 1F=20mA |
Reverse current | – | – | 10 | uA | VR=5V |
RS232 (3-wire system, full duplex) index | |||||
Baud rate | 256000Hz downward compatibility | ||||
Data bits | 8 digits | ||||
Physical interface | 3-pin phoenix terminal | ||||
Other index | |||||
Operating temperature | -20°C ~75°C | ||||
Storage temperature | -40°C ~85°C | ||||
Power supply | 12V1A | ||||
Power dissipation | <1.5W |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.